Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se sucrer


[se sucrer]
tự động từ
(thân mật) lấy đường (bỏ vào đó uống)
Sucrez-vous, s'il vous plaît
xin anh lấy đường đi
(nghĩa bóng, thân mật) vớ (lợi) (về phần mình)
Il s'est bien sucré dans cette affaire
trong việc ấy hắn vớ bẫm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.